[THI HỘI VIÊN] THÔNG BÁO SỐ 03 - 45 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh
- Phần từ vựng
Câu 1: What does “đăng kí” mean in English?
|
|
|
|
Câu 2: What does “cảm cúm” mean in English?
|
|
|
|
Câu 3: What does “sốt” mean in English?
|
|
|
|
Câu 4: What does “giới tính” mean in English?
|
|
|
|
Câu 5: What does “nghề nghiệp” mean in English?
|
|
|
|
Câu 6: What does “địa chỉ” mean in English?
|
|
|
|
Câu 7: What does “phẫu thuật” mean in English?
|
|
|
|
Câu 8: What does “cân nặng” mean in English?
|
|
|
|
Câu 9: What does “hộ chiếu” mean in English?
|
|
|
|
Câu 10: What does “thuốc” mean in English?
|
|
|
|
Câu 11: What does “khám” mean in English?
|
|
|
|
Câu 12: What does “nhóm máu” mean in English?
|
|
|
|
Câu 13: What does “Giang mai” mean in English?
|
|
|
|
Câu 14: What does “trà đường” mean in English?
|
|
|
|
Câu 15: What does “cà phê” mean in English?
|
|
|
|
Câu 16: What does “ổn định” mean in English?
|
|
|
|
Câu 17: What does “sốt rét” mean in English?
|
|
|
|
Câu 18: What does “kim tiêm” mean in English?
|
|
|
|
Câu 19: What does “dải băng” mean in English?
|
|
|
|
Câu 20: What does “bóp” mean in English?
|
|
|
|
Câu 21: What does “cảm thấy” mean in English?
|
|
|
|
Câu 22: What does “đau” mean in English?
|
|
|
|
Câu 23: What does “thoải mái” mean in English?
|
|
|
|
Câu 24: What does “chóng mặt” mean in English?
|
|
|
|
Câu 25: What does “vết thâm tím” mean in English?
|
|
|
|
Câu 26: What does “bánh ngọt” mean in English?
|
|
|
|
Câu 27: What does “sữa” mean in English?
|
|
|
|
Câu 28: What does “tránh” mean in English?
|
|
|
|
Câu 29: What does “giấy chứng nhận” mean in English?
|
|
|
|
Câu 30: What does “quà” mean in English?
|
|
|
|
II. Phần mẫu Câu
Translate into English.
Câu 1. Bạn có mang CMT, hộ chiếu không?
|
|
|
|
Câu 2. Trong 1 tháng gần đây, bạn có bị…?
|
|
|
|
Câu 3. Bạn có biết nhóm máu của mình không?
|
|
|
|
Câu 4. Xong rồi đó!
|
|
|
|
Câu 5. Đợi ở đây một chút nhé!
|
|
|
|
Câu 6. Điền cân nặng của bạn vào đây.
|
|
|
|
Câu 7. Mời ngồi.
|
|
|
|
Câu 8. Bạn có muốn uống trà không?
|
|
|
|
Câu 9. Tối qua bạn có đi ngủ muộn không?
|
|
|
|
Câu 10. Bạn cần phải thử máu.
|
|
|
|
Câu 11. Bạn có cảm thấy ổn không?
|
|
|
|
Câu 12. Việc lấy máu sẽ diễn ra trong tầm từ 5 đến 10 phút.
|
|
|
|
Câu 13. Bạn nên để bắng dán trên tay mình ít nhất 2 tiếng nữa
|
|
|
|
Câu 14. Bạn nên nghỉ ngơi ít nhất 15 phút ở đây.
|
|
|
|
Câu 15. Cảm ơn bạn đã tham gia hiến máu.
|
|
|
|
Bình luận (2)
Có nhiều câu k có đáp án ạ
câu 4 và 13 ad cần nên xem lại ạ